555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tì lê cá cuoc bong da hom nay 24h]
Learn the definition of 'tì'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. Browse the use examples 'tì' in the great Vietnamese corpus.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tì' trong tiếng Việt. tì là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tì tì (khẩu ngữ) (dáng vẻ ăn, uống, ngủ) liên tục, không chịu thôi, không biết gì đến xung quanh, uống rượu tì tì, thức ăn...
tì trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tì trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
7 thg 5, 2025 · Tì, trong tiếng Việt là một danh từ có nghĩa là một điểm hoặc một vết xấu trong một vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những khuyết điểm, thiếu sót hoặc những yếu tố …
Tì là tác động lực lên một bề mặt thông qua tiếp xúc trực tiếp, có thể làm thay đổi hình dạng của đối tượng hoặc bề mặt đó.
① Con đòi. ② Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình. Như tì tử 婢 子 nghĩa là kẻ hèn mọn này, kinh lễ và tả truyện dùng nhiều.
Danh từ vết xước, vết bẩn trên một vật nào đó, làm cho xấu đi viên ngọc có tì
Danh từ tì Một điểm hoặc một vết xấu trong một vật. Cái cốc này có tì.
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) tì noun flaw, defect verb to press against, to rest on (opon)
Bài viết được đề xuất: